1. Thông số cơ bản
|
Thông số |
Cummins 1000 kVA |
| Loại máy phát điện | Diesel xoay chiều 3 pha |
| Model | C1000 |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | Liên tục (prime) 1000 kVA Dự phòng (standby) 1100 kVA |
| Điện áp, tần số | 230/400V, 3 pha – 4 dây, 50 Hz |
| Độ ổn định điện áp | ± 1% |
| Động cơ | Model KTA38G5 – là sản phẩm của Cummins (USA) liên doanh sản xuất tại Trùng Khánh, Trung Quốc. |
| Đầu phát | Model S6L1D-E4 – do hãng đầu phát Stamford (UK) sản xuất tại Giang Tô, Trung Quốc. |
| Bộ điều khiển | Model DSE7320, do hãng Deepsea (UK) sản xuất tại Anh Quốc. |
| Vỏ tiêu âm | Nhập khẩu đồng bộ theo máy hoặc sản xuất tại Việt Nam |
| Kích thước máy (máy trần) | Dài 4.335 – Rộng 2.240 – Cao 2.340 mm |
| Trọng lượng | 8.059 kg |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 209 lít/giờ ở 100% tải |
| Bình dầu theo máy | 1000 lít (option) |
| Chế độ vận hành | Vận hành tự động (auto) hoặc điều khiển bằng tay (manual) |
|
Tải catalogue của tổ máy Cummins 1000 kVA |
|














Chưa có đánh giá nào.