Dự phòng 2235 kVA 5S-KT83
Liên tục 2030 kVA 5P- KT83
DAO ĐỘNG ĐIỆN ÁP
Điện áp tiêu chuẩn 3Phase 4 Wires 380V
Dao động điện áp 3Phase 4 Wires
380, 400, 415, 440, 190, 200, 208 and 220V
Chú ý: điện áp đầu ra tùy chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn nêu trên
CÁC ĐỊNH NGHĨA VÀ ĐIỀU KIỆN
CÔNG SUẤT DỰ PHÒNG: Code: S
Là công suất áp dụng cho cung cấp điện khẩn cấp trong suốt thời gian gián đoạn điện lưới. Được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 and BS5514.
Quá tải: Không cho phép
CÔNG SUẤT LIÊN TỤC: Code: P
Là công suất ở chế độ hoạt động không hạn chế số giờ trong năm với các mức tải biến thiên khác nhau. + 10% quá tải, được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO3046/1. Khả năng quá tải ghi nhận theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JIS8002-1, DIN6271 and BS5514.
ĐIỀU KIỆN:
Công suất động cơ dựa trên tiêu chuẩn SAE J1349 và phù hợp với các tiêu chuẩn ISO3046/1, DIN6271 & và điều kiện tiêu chuẩn BS5514
Nhiên liệu dựa trên tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 tỷ trọng 35° API (16°C or 60° F) của dầu mỏ 42,780 kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng tại 29°C (85° F) và trọng lượng 838.9 g/liter (7.001lbs./U.S. gal.).
KÍCH THƯỚC (Thông tin tham khảo)
Kích thước trọn bộ | L : dài | mm | 5675 |
W : rộng | mm | 2200 | |
H : cao | mm | 2835 | |
trọng lượng (khô) | kg | 13600 | |
trọng lượng (ướt) | kg | 14300 |
ĐỘNG CƠ: MITSUBISHI S16R-PTA2-S
16 xi lanh kiểu V, 4 thì –xi lanh ướt- nạp khí bằng turbo và làm mát khí nạp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ
Đường kính hành trình pistonDung tích xi lanh
Tốc độ Piston Tỷ số nén Dung tích dầu bôi trơn Dung tích nước mát (không bao gồm két nước)
|
mmL
m/sec.
L L
|
170×18065.4
9.0 13.5 230 170
|
Lưu lượng bơm nước mátLưu lượng gió từ quạt làm mát
Nhiệt độ môi trường Áp suất ngược khí xả cho phép Kích thước mặt bích ống xả( đường kính trong) |
L/minm3/min
°C kPa mm |
16502040
40 6.0 350 |
THÔNG SỐ VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ
Dự Phòng2235kVA | Liên tục2030kVA | ||
Công suất cực đại* | kWm | 1850 | 1679 |
Áp suất hiệu dụng trung bình | MPa | 2.3 | 2.1 |
Hấp thụ hồi nhiệt | kW | 140 | 140 |
Độ ồn cach 1 m(Không bao gồm độ ồn: khí nạp xả, khí xả & quạt) | dB(A) | 112 | 111 |
Tiêu thụ nhiên liệu tại 100% tải* | L/hr. | 478 | 428 |
Tiêu thụ nhiên liệu tại 75% tải* | L/hr. | 355 | 322 |
Lưu lượng khí vào buồng đốt | m3/min | 164 | 147 |
Lưu lượng khí xả | m3/min | 432 | 387 |
Nhiệt độ khí xả | °C | 560 | 550 |
Công suất tỏa nhiệt qua két nước | kW | 1191 | 1066 |
Công suất tỏa nhiệt qua ống xả | kW | 1550 | 1361 |
Công suất tỏa nhiệt qua động cơ | kW | 143 | 128 |
Công suất tỏa nhiệt qua đầu phát | kW | 60 | 55 |
THIẾT BỊ ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN
Bộ sương hàn
Lọc gió
Khung bệ máy
Thông hơi các te
Bộ Sạc
Bộ làm mát nhớt
Lọc nhiên liệu
Bơm nhiên liệu kiểu chân không
Điều tốc điện tử
Bơm nước li tâm
Lọc dầu
Bơm dầu li tâm
Ống xả
Két nước, quạt gió, dây curoa
Củ đề 24V DC
Chưa có đánh giá nào.